Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 煕HI
Hán

HI- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ON
KUN煕む たのしむ
  煕る ひかる
  煕い ひろい
  煕ぶ よろこぶ
  煕く かわく
  あきらか
  煕める ひろめる
  煕まる ひろまる
  おき
  ひろし
  • Sáng sủa.
  • Hi hi 煕煕 hớn hở vui hòa.
  • Rộng.