Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 和HÒA
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 和歌 | HÒA CA | thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca |
| 和声 | HÒA THANH | hòa âm |
| 和姦 | HÒA GIAN | sự gian dâm; sự thông dâm |
| 和室 | HÒA THẤT | phòng kiểu Nhật;phòng ở kiểu Nhật |
| 和尚 | HÒA THƯỢNG | hòa thượng |
| 和平 | HÒA BÌNH | hòa bình |
| 和式 | HÒA THỨC | kiểu Nhật |
| 和文 | HÒA VĂN | tiếng Nhật; văn Nhật |
| 和服 | HÒA PHỤC | quần áo kiểu Nhật; trang phục Nhật;quần áo nhật bản |
| 和合する | HÒA HỢP | tác hợp |
| 和洋折衷 | HÒA DƯƠNG TRIẾT TRUNG | sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu |
| 和独 | HÒA ĐỘC | Nhật-Đức |
| 和紙 | HÒA CHỈ | giấy Nhật |
| 和英 | HÒA ANH | Nhật-Anh |
| 和菓子 | HÒA QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo kiểu Nhật; bánh kẹo Nhật |
| 和解 | HÒA GIẢI | hòa giải;sự hòa giải |
| 和解させる | HÒA GIẢI | xử hòa |
| 和解する | HÒA GIẢI | dàn xếp |
| 和合 | HÒA HỢP | sự hòa hợp |
| 和食 | HÒA THỰC | món ăn nhật; đồ ăn Nhật |
| 和風 | HÒA PHONG | kiểu Nhật; phong cách Nhật |
| 和音 | HÒA ÂM | hòa âm;sự hòa âm |
| 和越辞典 | HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
| 和議 | HÒA NGHỊ | sự đàm phán hòa bình |
| 和語 | HÒA NGỮ | từ ngữ Nhật bản địa |
| 和 | HÒA | hòa bình;tính cộng;tổng cộng |
| 和む | HÒA | bình tĩnh; điềm tĩnh; nguôi đi; thư thái |
| 和やか | HÒA | hòa nhã; thư thái; vui vẻ; hòa thuận; ôn hoà;sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà; thân mật; thân thiện |
| 和やかな家庭 | HÒA GIA ĐÌNH | Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc |
| 和らぐ | HÒA | được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt;nguôi đi; dịu đi |
| 和らげる | HÒA | làm nguôi đi; làm dịu đi |
| 和仏 | HÒA PHẬT | Nhật Pháp |
| 大和魂 | ĐẠI HÒA HỒN | tinh thần Yamato |
| 大和絵 | ĐẠI HÒA HỘI | tranh kiểu Nhật cổ |
| 飽和 | BÃO HÒA | sự bão hòa |
| 共和国 | CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa |
| 共和党 | CỘNG HÒA ĐẢNG | đảng cộng hòa |
| 共和 | CỘNG HÒA | cộng hòa |
| 中和熱 | TRUNG HÒA NHIỆT | nhiệt trung hòa |
| 中和する | TRUNG HÒA | giã |
| 中和する | TRUNG HÒA | trung hoà |
| 中和 | TRUNG HÒA | trung hoà |
| 不和 | BẤT HÒA | bất hòa;sự bất hòa |
| 緩和する | HOÃN HÒA | nới lỏng; giảm bớt |
| 柔和 | NHU HÒA | nhu hoà;sự nhu hoà |
| 柔和な | NHU HÒA | dịu;dìu dàng;nhu mì |
| 混和する | HỖN HÒA | xới |
| 混和物 | HỖN HÒA VẬT | tạp chất |
| 温和 | ÔN HÒA | ôn hòa;sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành;ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu |
| 温和な | ÔN HÒA | dịu;êm;êm ấm;hiền từ;thùy mị |
| 漢和 | HÁN HÒA | tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
| 穏和 | ỔN HÒA | ôn hoà; dễ chịu; hiền lành; hiền hậu; dịu dàng;sự ôn hoà |
| 緩和 | HOÃN HÒA | sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng |
| 宥和えさる | HỰU HÒA | dung hoà |
| 緩和策 | HOÃN HÒA SÁCH | biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng |
| 英和 | ANH HÒA | Anh - Nhật |
| 調和 | ĐIỀU HÒA | điều hòa;hiệp đoàn;hòa âm;sự hòa hợp; sự điều hoà |
| 調和する | ĐIỀU HÒA | bắt nhịp |
| 調和のとれた | ĐIỀU HÒA | thuận hoà |
| 講和 | GIẢNG HÒA | giảng hòa;hòa bình |
| 講和h労働者 | GIẢNG HÒA LAO ĐỘNG GIẢ | công nhân cảng |
| 飽和点(市場) | BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG | dung lượng bão hòa ( thị trường) |
| 昭和年間 | CHIÊU HÒA NIÊN GIAN | niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà |
| 平和 | BÌNH HÒA | bình hòa;hòa bình;hòa mục; hòa hợp; hiền hòa; hài hòa |
| 平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
| 平和な | BÌNH HÒA | thanh bình |
| 平和な関係 | BÌNH HÒA QUAN HỆ | giao hòa |
| 平和を愛する | BÌNH HÒA ÁI | yêu hòa bình |
| 平和を愛好する | BÌNH HÒA ÁI HIẾU,HẢO | ưa chuộng hòa bình;yêu chuộng hòa bình |
| 平和を防衛する | BÌNH HÒA PHÒNG VỆ | bảo vệ hòa bình |
| 平和主義 | BÌNH HÒA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hòa bình |
| 平和保衛委員会 | BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ hòa bình |
| 平和運動 | BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG | phong trào hòa bình |
| 探和する | THÁM HÒA | dò hỏi |
| 日和 | NHẬT HÒA | thời tiết |
| 日和下駄 | NHẬT HÒA HẠ ĐÀ | guốc đi trong thời tiết khô |
| 平和地帯 | BÌNH HÒA ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | sinh địa |
| 日和見主義 | NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa cơ hội |
| 昭和 | CHIÊU HÒA | Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà |
| 秋日和 | THU NHẬT HÒA | Tiết trời mùa thu quang đãng |
| 南阿共和国 | NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC | Nước cộng hòa Nam Phi |
| 民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa |
| 夫婦の和 | PHU PHỤ HÒA | sự hòa hợp chồng vợ |
| 市場飽和 | THỊ TRƯỜNG BÃO HÒA | thị trường bão hoà |
| アジア平和連合 | BÌNH HÒA LIÊN HỢP | Liên minh Hòa bình Châu Á |
| ノーベル平和賞 | BÌNH HÒA THƯỞNG | Giải thưởng hòa bình Nobel |
| 中華人民共和国 | TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
| 民主人民共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
| ドイツ連邦共和国 | LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ) |
| アジア宗教者平和会議 | TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ | Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo |
| ベトナム民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước Việt Nam dân chủ cộng hòa |
| 西アフリカ諸国平和維持軍 | TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN | Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ |
| 朝鮮民主主義人民共和国 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên |

