Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 煌HOÀNG
Hán

HOÀNG- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ONコウ
KUN煌く きらめく
  煌めく きらめく
  煌やく かがやく
  • Sáng sủa, sáng láng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOÀNG HOÀNG Rực rỡ; sáng ngời
びやか HOÀNG rực rỡ; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; huy hoàng; lộng lẫy
々と HOÀNG rực rỡ; sáng ngời
ĐÔN,ĐÔI,ĐỐI,ĐỘN HOÀNG Tính bình dị