Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 烙LẠC
Hán

LẠC- Số nét: 10 - Bộ: HỎA 火

ONラク, カク
KUN烙く やく
  • Áp lửa, là. Cái bàn là gọi là lạc thiết 烙鐵.