Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 炉LÒ
Hán

LÒ- Số nét: 08 - Bộ: HỎA 火

ON
KUN いろり


Từ hánÂm hán việtNghĩa
の火を保つ LÒ HỎA BẢO đun bếp
HƯƠNG LÒ bình hương;đỉnh;lư
CHUYỂN LÒ lò quay
かしい ÁC LÒ dại
DIÊU LÒ lò gốm
NOÃN LÒ lò sưởi
HỎA LÒ
HỖN,CÔN LÒ bếp ga; bếp nấu xách tay
ガス lò hơi
原子 NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ lò phản ứng hạt nhân
溶鉱 DUNG,DONG KHOÁNG LÒ lò đúc;lò nấu gang;lò nung;lò nung chảy
熔鉱 DONG KHOÁNG LÒ lò ga
熱風 NHIỆT PHONG LÒ lò thổi gió nóng
燃焼 NHIÊN THIÊU LÒ Lò đốt;lò lửa
転換 CHUYỂN HOÁN LÒ lò phản ứng
電気 ĐIỆN KHÍ LÒ Lò điện;lò đúc
核反応 HẠCH PHẢN ỨNG LÒ lò phản ứng hạt nhân
非常用心冷却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
沸騰水型 PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ Lò phản ứng Nước sôi
新型転換 TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến
改良型加圧水 CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến