Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 黙MẶC
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
黙認 | MẶC NHẬN | sự nhắm mắt làm ngơ; sự bao che ngầm; sự ngầm đồng ý; sự thông đồng |
黙る | MẶC | câm;im;im lặng;làm thinh;lặng im;nín |
黙想する | MẶC TƯỞNG | trầm ngâm |
黙殺 | MẶC SÁT | sự không để ý tới; sự lờ đi; sự mặc kệ |
黙殺する | MẶC SÁT | không để ý tới; lờ đi; mặc kệ; im lặng khinh rẻ |
黙示担保 | MẶC THỊ ĐẢM BẢO | bảo đảm ngụ ý |
黙示条件 | MẶC THỊ ĐIỀU KIỆN | điều khoản ngụ ý |
黙祷する | MẶC ĐẢO | mặc niệm |
黙秘権 | MẶC BÍ QUYỀN | quyền phủ quyết |
黙約 | MẶC ƯỚC | hợp đồng mặc nhiên |
黙認する | MẶC NHẬN | nhắm mắt làm ngơ; bao che ngầm; ngầm đồng ý; thông đồng |
緘黙 | GIAM MẶC | sự giữ im lặng; giữ im lặng |
沈黙する | TRẦM MẶC | im lìm |
沈黙 | TRẦM MẶC | lặng yên;sự trầm mặc; sự yên lặng |
暗黙 | ÁM MẶC | trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra;trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra |
寡黙 | QUẢ MẶC | e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng;sự e thẹn; sự e ngại; sự ngượng ngùng; im lặng |
沈思黙考 | TRẦM TƯ MẶC KHẢO | sự trầm tư mặc tưởng |
押し黙る | ÁP MẶC | im bặt;im phắc |