Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 秒MIẾU
Hán

MIẾU- Số nét: 09 - Bộ: HÒA 禾

ONビョウ
  • Tua lúa.
  • Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MIẾU CHÂM kim giây
読み MIẾU ĐỘC giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút;sự đếm theo giây
時計 MIẾU THỜI KẾ đồng hồ bấm giây
MIẾU giây
SỐ MIẾU vài giây
一分二十 NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU 1 phút 20 giây