Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 秒MIẾU
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
秒針 | MIẾU CHÂM | kim giây |
秒読み | MIẾU ĐỘC | giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút;sự đếm theo giây |
秒時計 | MIẾU THỜI KẾ | đồng hồ bấm giây |
秒 | MIẾU | giây |
数秒 | SỐ MIẾU | vài giây |
一分二十秒 | NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU | 1 phút 20 giây |