Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 煤MÔI
Hán

MÔI- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ONバイ, マイ
KUN すす
  • Than mỏ, than đá. Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày đông lại thành ra than rắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là môi.
  • Khói bốc lên đóng ở trên mái nhà gọi là môi đài 煤? (mồ hóng).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MÔI YÊN bồ hóng
MÔI mồ hóng;nhọ nồi