Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 熱NHIỆT
| |||||||||||||
| |||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 熱風炉 | NHIỆT PHONG LÒ | lò thổi gió nóng |
| 熱風 | NHIỆT PHONG | gió nóng |
| 熱願 | NHIỆT NGUYỆN | sự khao khát |
| 熱電対 | NHIỆT ĐIỆN ĐỐI | Cặp nhiệt điện |
| 熱闘 | NHIỆT ĐẤU | sự quyết đấu |
| 熱錬した | NHIỆT LUYỆN | lành nghề |
| 熱錬 | NHIỆT LUYỆN | nhiệt luyện |
| 熱量計 | NHIỆT LƯỢNG KẾ | Nhiệt lượng kế |
| 熱量 | NHIỆT LƯỢNG | Nhiệt lượng |
| 熱賛 | NHIỆT TÁN | Lời khen nồng nhiệt |
| 熱誠 | NHIỆT THÀNH | lòng nhiệt thành;nhiệt thành |
| 熱血漢 | NHIỆT HUYẾT HÁN | Người đàn ông nhiệt huyết |
| 熱血 | NHIỆT HUYẾT | nhiệt huyết; bầu máu nóng |
| 熱膨張係数 | NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ | Hệ số giãn vì nhiệt |
| 熱線 | NHIỆT TUYẾN | tia đốt nóng; dòng nhiệt |
| 熱硬化物 | NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT | nguyên liệu cứng theo nhiệt |
| 熱硬化剤 | NHIỆT NGẠNH HÓA TỀ | chất làm rắn lại theo nhiệt |
| 熱硬化 | NHIỆT NGẠNH HÓA | sự cứng lại theo nhiệt |
| 熱砂 | NHIỆT SA | cát nóng |
| 熱発 | NHIỆT PHÁT | sự phát sốt |
| 熱病 | NHIỆT BỆNH,BỊNH | bệnh rét;sốt |
| 熱狂者 | NHIỆT CUỒNG GIẢ | Người nhiệt tình |
| 熱狂的信者 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ | Người cuồng tín; người mê tín |
| 熱狂する | NHIỆT CUỒNG | hào hứng;phấn chấn |
| 熱狂 | NHIỆT CUỒNG | sự cuồng dại; sự điên dại (yêu) |
| 熱烈 | NHIỆT LIỆT | nhiệt liệt;sự nhiệt liệt |
| 熱演 | NHIỆT DIỄN | Sự trình diễn nhiệt tình |
| 熱源 | NHIỆT NGUYÊN | nguồn nhiệt |
| 熱湯 | NHIỆT THANG | nước sôi |
| 熱涙 | NHIỆT LỆ | Giọt nước mắt nóng hổi |
| 熱波 | NHIỆT BA | sóng nhiệt |
| 熱汚染 | NHIỆT Ô NHIỄM | sự ô nhiễm nhiệt |
| 熱気球 | NHIỆT KHÍ CẦU | khinh khí cầu bay bằng khí nóng |
| 熱気 | NHIỆT KHÍ | sự bồn chồn |
| 熱気 | NHIỆT KHÍ | không khí nóng; hơi nóng;tinh thần cao; khí nóng |
| 熱機関 | NHIỆT CƠ,KY QUAN | động cơ nhiệt |
| 熱核反応 | NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG | Phản ứng nhiệt hạch |
| 熱望する | NHIỆT VỌNG | hoài bão |
| 熱望する | NHIỆT VỌNG | mong mỏi;mong ước;thèm;thèm muốn;thiết tha;ước ao |
| 熱望 | NHIỆT VỌNG | sự ao ước; sự khao khát cháy bỏng |
| 熱拡散 | NHIỆT KHUẾCH TÁN | Sự khuyếch tán nhiệt |
| 熱戦 | NHIỆT CHIẾN | cuộc quyết chiến; trận đấu quyết liệt |
| 熱感 | NHIỆT CẢM | bị phát sốt |
| 熱愛者 | NHIỆT ÁI GIẢ | người yêu cuồng nhiệt |
| 熱愛する | NHIỆT ÁI | hâm |
| 熱愛 | NHIỆT ÁI | tình yêu cuồng nhiệt; tình yêu nồng cháy |
| 熱意 | NHIỆT Ý | lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; tha thiết |
| 熱情 | NHIỆT TÌNH | Lòng hăng say; nhiệt tình;máu nóng;nhiệt huyết |
| 熱心誠意 | NHIỆT TÂM THÀNH Ý | nhiệt thành |
| 熱心に | NHIỆT TÂM | luôn tay |
| 熱心な | NHIỆT TÂM | cần cù;chăm;chăm chỉ |
| 熱心 | NHIỆT TÂM | nhiệt tâm;sự nhiệt tình; lòng nhiệt tình; lòng nhiệt tâm; sự nhiệt tâm;nhiệt tình |
| 熱弁 | NHIỆT BIỆN,BIỀN | Lời nói nhiệt thành |
| 熱延 | NHIỆT DIÊN | sự cán nóng |
| 熱度 | NHIỆT ĐỘ | nhiệt độ |
| 熱帯魚 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI NGƯ | cá nhiệt đới |
| 熱帯雨林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
| 熱帯病 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI BỆNH,BỊNH | Bệnh nhiệt đới |
| 熱帯林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI LÂM | Rừng nhiệt đới |
| 熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
| 熱帯夜 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI DẠ | đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C |
| 熱帯低気圧 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI ĐÊ KHÍ ÁP | áp thấp nhiệt đới |
| 熱帯のかぼちゃ | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | bí rợ |
| 熱帯 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | nhiệt đới |
| 熱射病 | NHIỆT XẠ BỆNH,BỊNH | bệnh say nắng; bệnh lả đi vì nóng |
| 熱容量 | NHIỆT UNG,DONG LƯỢNG | nhiệt dung; tỷ nhiệt |
| 熱学 | NHIỆT HỌC | nhiệt học |
| 熱型 | NHIỆT HÌNH | kiểu sốt |
| 熱器具 | NHIỆT KHÍ CỤ | Bếp lò |
| 熱唱 | NHIỆT XƯỚNG | sự hát nhiệt tình |
| 熱可塑樹脂 | NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI | Nhựa dẻo nóng |
| 熱可塑性 | NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | Sự dẻo nóng |
| 熱可塑 | NHIỆT KHẢ TỐ | Chất gia nhiệt |
| 熱原子核 | NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | Hạt nhân phát nhiệt |
| 熱化学 | NHIỆT HÓA HỌC | nhiệt hóa |
| 熱動力 | NHIỆT ĐỘNG LỰC | nhiệt động |
| 熱効率 | NHIỆT HIỆU XUẤT | Hiệu suất nhiệt |
| 熱力学 | NHIỆT LỰC HỌC | Nhiệt động học;nhiệt học |
| 熱力を伝える | NHIỆT LỰC TRUYỀN | truyền nhiệt |
| 熱処理 | NHIỆT XỬ,XỨ LÝ | sự xử lý nhiệt |
| 熱冷まし | NHIỆT LÃNH | sự giải nhiệt |
| 熱傷指数 | NHIỆT THƯƠNG CHỈ SỐ | Chỉ số cháy |
| 熱傷 | NHIỆT THƯƠNG | vết bỏng |
| 熱伝導 | NHIỆT TRUYỀN ĐAO | sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt |
| 熱中する | NHIỆT TRUNG | hào hứng;hứng tình;phấn chấn |
| 熱中 | NHIỆT TRUNG | sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm |
| 熱エネルギー | NHIỆT | nhiệt năng |
| 熱を下げる | NHIỆT HẠ | giải nhiệt |
| 熱っぽい | NHIỆT | hơi sốt |
| 熱する | NHIỆT | kích động; hưng phấn; say mê;tăng nhiệt; biến nhiệt |
| 熱し易い | NHIỆT DỊ,DỊCH | Dễ bị kích động |
| 熱さ | NHIỆT | sức nóng |
| 熱くなる | NHIỆT | bốc hỏa |
| 熱がある | NHIỆT | nóng sốt |
| 熱い | NHIỆT | nóng; nóng bỏng; oi bức; thân thiện; nhiệt tình |
| 熱 | NHIỆT | nhiệt độ;nhiệt tình; sức bật; sự say sưa;phát sốt;sốt |
| 黄熱病 | HOÀNG NHIỆT BỆNH,BỊNH | bệnh sốt vàng da; bệnh hoàng nhiệt |
| 黄熱病 | HOÀNG NHIỆT BỆNH,BỊNH | sốt da vàng |
| 黄熱 | HOÀNG NHIỆT | sốt vàng da; hoàng nhiệt |
| 黄熱 | HOÀNG NHIỆT | bệnh sốt vàng da |
1 | 2

