Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 煖NOÃN,HUYÊN
Hán

NOÃN,HUYÊN- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ONダン, カン, ケン, ナン
KUN煖か あたたか
  煖める あたためる
  • Ấm.
  • Một âm là huyên. Tên người.