Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 炮PHÁO,BÀO
Hán

PHÁO,BÀO- Số nét: 09 - Bộ: HỎA 火

ONホウ
KUN炮る あぶる
  • Súng lớn. Xem chữ pháo ?.
  • Một âm là bào. Nướng (bọc lại mà nướng).
  • Thuốc sao không để cho cháy mất nguyên tính gọi là bào chế 炮製. Như bảo khương 炮薑 gừng sao cháy chưa vạc hẳn.