Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 煩PHIỀN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 煩雑な | PHIỀN TẠP | rộn rã;rộn ràng |
| 煩雑 | PHIỀN TẠP | gây bực mình; phiền phức;sự bực mình; sự phiền phức; sự rắc rối |
| 煩瑣 | PHIỀN TỎA | Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp |
| 煩悶 | PHIỀN MUỘN | đau đớn |
| 煩悩 | PHIỀN NÃO | sự thèm muốn một cách trần tục; thói dâm dục; thói dâm ô; thú tính; sự ham muốn xác thịt |
| 煩忙 | PHIỀN MANG | bận rộn;sự bận rộn |
| 煩わす | PHIỀN | làm thấp thỏm; làm phiền muộn;phiền phức |
| 煩わしい | PHIỀN | phiền muộn; chán ngắt; ngán ngẩm;phiền phức; phiền toái |
| 煩う | PHIỀN | khó. . .;phiền muộn; đau khổ |
| 煩い | PHIỀN | chán ghét; đáng ghét;ồn ào;phiền phức; lắm điều |
| 長煩い | TRƯỜNG,TRƯỢNG PHIỀN | Bệnh kinh niên; bệnh lâu năm |
| 口煩さい | KHẨU PHIỀN | lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời;mè nheo; nhõng nhẽo |

