Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 炒SAO
Hán

SAO- Số nét: 08 - Bộ: HỎA 火

ONソウ, ショウ
KUN炒る いる
  炒める いためる
  • Sao, rang.
  • Cãi vã.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SAO ram;rang
める SAO rán giòn; phi (hành mỡ);xào
めたり似たりする SAO TỰ xào nấu
油でめる DU SAO chiên
野菜をめる DÃ THÁI SAO xào rau