Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 焼THIÊU
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 焼酎 | THIÊU TRỮU | rượu hâm nóng |
| 焼き肉 | THIÊU NHỤC | Yakiniku |
| 焼き芋 | THIÊU DỤ | khoai lang nướng; khoai rán |
| 焼き鳥 | THIÊU ĐIỂU | gà nướng; gà rán |
| 焼く | THIÊU | đốt cháy;nung;nướng; rán;ram;rát;thiêu;thiêu đốt;thui |
| 焼ける | THIÊU | nướng; rán;sém |
| 焼け損 | THIÊU TỔN | hư hại do cháy |
| 焼そば | THIÊU | mỳ soba rán |
| 焼もち | THIÊU | bánh dầy rán |
| 焼夷弾 | THIÊU DI ĐẠN,ĐÀN | đạn lửa |
| 焼死 | THIÊU TỬ | chết thiêu |
| 焼肉 | THIÊU NHỤC | rô ti;thịt quay;Yakiniku |
| 焼芋 | THIÊU DỤ | khoai lang nướng; khoai rán |
| 焼討ちする | THIÊU THẢO | bắn cháy |
| 焼魚 | THIÊU NGƯ | cá nướng |
| 焼鳥 | THIÊU ĐIỂU | gà nướng; gà rán |
| 焼きもち | THIÊU | bánh dầy rán |
| 焼きそば | THIÊU | mỳ soba rán;phở xào |
| 焼いたとうもろこし | THIÊU | bắp nướng |
| 霜焼け | SƯƠNG THIÊU | bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh;sự thui chột vì sương giá;sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét) |
| 朝焼け | TRIỀU,TRIỆU THIÊU | Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh |
| 日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
| 日焼け | NHẬT THIÊU | sự rám nắng |
| 日焼 | NHẬT THIÊU | bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng |
| 岡焼き | CƯƠNG THIÊU | lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức |
| 夕焼け | TỊCH THIÊU | ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực |
| 卵焼き | NOÃN THIÊU | chả trứng |
| 全焼 | TOÀN THIÊU | sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn |
| 燃焼 | NHIÊN THIÊU | sự đốt cháy |
| 燃焼する | NHIÊN THIÊU | đốt cháy |
| 燃焼炉 | NHIÊN THIÊU LÒ | Lò đốt;lò lửa |
| 生焼け | SINH THIÊU | Nướng chưa chín hẳn; nướng tái |
| 罅焼き | HÁ THIÊU | sứ men rạn |
| 鍋焼き | OA THIÊU | Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso |
| 根性焼き | CĂN TÍNH,TÁNH THIÊU | việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da |
| 肉を焼く | NHỤC THIÊU | nướng thịt |
| すき焼 | THIÊU | món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki |
| 鉄板焼き | THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU | việc nướng trên lá sắt |
| たこ焼き | THIÊU | mực nướng |
| 南京焼き | NAM KINH THIÊU | Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
| お好み焼き | HIẾU,HẢO THIÊU | món bánh piza; pizza |
| 煉瓦を焼く | LUYỆN NGÕA THIÊU | nung gạch |
| 鰻の蒲焼 | MAN BỒ THIÊU | lươn nướng |
| 咽喉が焼付く | YẾT,YẾN,Ế HẦU THIÊU PHÓ | rát cổ |
| 表面を焼く | BIỂU DIỆN THIÊU | cháy sém |
| 不完全燃焼 | BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU | Sự cháy không hoàn toàn |
| 子豚の丸焼く | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU | thịt heo sữa quay |

