Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 熟THỤC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
熟達した | THỤC ĐẠT | thạo nghề |
熟 | THỤC | tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự |
熟す | THỤC | đập vỡ; nghiền vụn; tiêu hoá; nắm vững; chín; chín muồi |
熟れる | THỤC | chín (hoa quả) |
熟睡 | THỤC THỤY | sự ngủ say |
熟睡する | THỤC THỤY | ngủ say |
熟練 | THỤC LUYỆN | kĩ năng; độ thành thục |
熟練した | THỤC LUYỆN | thạo |
熟練する | THỤC LUYỆN | thành thục |
熟練工 | THỤC LUYỆN CÔNG | diệu thủ |
熟語 | THỤC NGỮ | thành ngữ; tục ngữ |
熟達する | THỤC ĐẠT | nắm vững |
未熟児 | VỊ,MÙI THỤC NHI | trẻ sinh thiếu cân |
未熟 | VỊ,MÙI THỤC | chưa có kinh nghiệm; chưa chín chắn;sự chưa có kinh nghiệm; sự chưa chín chắn |
早熟 | TẢO THỤC | phát triển sớm; sớm ra hoa kết quả;sự phát triển sớm; việc sớm ra hoa kết quả |
成熟する | THÀNH THỤC | thành thục |
成熟 | THÀNH THỤC | sự thành thục |
半熟卵 | BÁN THỤC NOÃN | trứng lòng đào |
半熟 | BÁN THỤC | chưa chín; chưa thật chín muồi;sự chưa chín |
円熟する | VIÊN THỤC | chín chắn; chín muồi |
円熟 | VIÊN THỤC | sự chín chắn; sự chín muồi |