Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 積TÍCH
Hán

TÍCH- Số nét: 16 - Bộ: HÒA 禾

ONセキ
KUN積む つむ
  積み -づみ
  積もる つもる
  積もり つもり
 
  さか
  しゃこ
  ずみ
  つみ
  • Chứa góp.
  • Chồng chất.
  • Tích lâu. Như tích niên 積年 đã lâu năm.
  • Cái số nhân được. Như diện tích 面積 số đo bề mặt được bao nhiêu.
  • Một âm là tí. Chất đống, dành dụm.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÍCH TUYẾT những bông tuyết đã rơi xuống
遅れ TÍCH TRÌ giao chậm
込埠頭 TÍCH VÀO PHỤ ĐẦU bến bốc
TÍCH TẢI,TÁI sự chất hàng; sự xếp hàng; chất(xếp) hàng
荷駅 TÍCH HÀ DỊCH ga bốc
荷目録 TÍCH HÀ MỤC LỤC danh muc hàng xếp
荷損否不問約款 TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)
荷リスト TÍCH HÀ bản kê hàng chuyên chở
荷ステーション TÍCH HÀ ga bốc
TÍCH HÀ bản lược khai
立金 TÍCH LẬP KIM tiền đặt cọc
極的働く TÍCH CỰC ĐÍCH ĐỘNG tích cực làm việc
極的に熱中する TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG hăng say
極的 TÍCH CỰC ĐÍCH một cách tích cực;tích cực
極性 TÍCH CỰC TÍNH,TÁNH tính tích cực
極分子 TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ phần tử tích cực
極にやる TÍCH CỰC hăng hái
替え港 TÍCH THẾ CẢNG cảng chuyển tải;cảng chuyển tiếp;cảng quá cảnh;cảng trung chuyển
替え TÍCH THẾ chuyển tải
TÍCH SỐ tích số
換え費用 TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG phí chuyển tải
換え費 TÍCH HOÁN PHÍ phí chuyển tải
換え税率 TÍCH HOÁN THUẾ XUẤT suất thuế quá cảnh
換え危険 TÍCH HOÁN NGUY HIỂM rủi ro khi chuyển tải
分学 TÍCH PHÂN HỌC tích phân học
TÍCH PHÂN tích phân
出港 TÍCH XUẤT CẢNG cảng bốc;cảng gửi
ん読 TÍCH ĐỘC việc mua sách nhưng không đọc
もる TÍCH chất;chất đống
もり TÍCH dự định
TÍCH chất; xếp;chồng chất;đống
み重ねる TÍCH TRỌNG,TRÙNG chất đống; tích góp;chồng chất
み遅れ TÍCH TRÌ bốc chậm
み込む TÍCH VÀO ghép;xếp;xếp lên
み込み重量条件 TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng khi bốc
み込み費用 TÍCH VÀO PHÍ DỤNG phí bốc
み込み人 TÍCH VÀO NHÂN công nhân xếp hàng
み込みとみ付け費用荷主負担 TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc xếp
み荷危険 TÍCH HÀ NGUY HIỂM rủi ro khi bốc
み立て TÍCH LẬP tiền tiết kiệm
み替え約款 TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN điều khoản chuyển tải
み換え駅 TÍCH HOÁN DỊCH ga chuyển tiếp;ga quá cảnh
み換え許可書 TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ giấy phép chuyển tải
み換え品出荷許可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải
み出し人 TÍCH XUẤT NHÂN Nhà xuất khẩu
み付け費用 TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG phí xếp hàng
み付け係数 TÍCH PHÓ HỆ SỐ hệ số xếp hàng (tàu biển)
み付けスペース TÍCH PHÓ dung tích xếp hàng
み不足 TÍCH BẤT TÚC bốc thiếu
み下ろし施設 TÍCH HẠ THI,THÍ THIẾT phương tiện bốc dỡ
み下ろし TÍCH HẠ bốc dỡ
み上げる TÍCH THƯỢNG gác lên;vun
DIỆN TÍCH diện tích
する TẬP TÍCH dồn dập
KIẾN TÍCH THƯ bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng
利益 KIẾN TÍCH LỢI ÍCH lãi dự tính;lãi ước tính
価格 KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH giá ước tính
KIẾN TÍCH dự toán; ước tính; ước lượng
もり KIẾN TÍCH đánh giá;dự toán; ước tính; ước lượng
する SÚC TÍCH tích trữ
する SÚC TÍCH tích luỹ; lưu trữ
SÚC TÍCH sự tích luỹ; sự lưu trữ
み費用 HÀ TÍCH PHÍ DỤNG phí bốc
み料 HÀ TÍCH LIỆU phí xếp
み容 HÀ TÍCH UNG,DONG TÍCH dung tích xếp hàng
み場所 HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ dung tích xếp hàng
錨地 THUYỀN TÍCH MIÊU ĐỊA bến bốc
THUYỀN TÍCH LƯỢNG số lượng đã bốc
重量条件 THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng bốc dỡ
通知書 THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng
費用 THUYỀN TÍCH PHÍ DỤNG phí bốc
THUYỀN TÍCH PHÍ phí bốc
貨物申告書 THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ bản kê hàng bốc
諸掛 THUYỀN TÍCH CHƯ QUẢI phí bốc (đường biển)
港で引き渡す THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ giao tại cảng bốc
THUYỀN TÍCH CẢNG cảng bốc
書類 THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng
THUYỀN TÍCH NHẬT ngày bốc;ngày gửi hàng
指図書 THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng
品質条件 THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi bốc
命令 THUYỀN TÍCH MỆNH LỆNH chỉ thị gửi hàng
価格 THUYỀN TÍCH GIÁ CÁCH giá trị bốc dỡ
スペース THUYỀN TÍCH dung tích xếp hàng
THUYỀN TÍCH bốc hàng;gửi hàng
LŨY TÍCH lũy tích
TRỰC TÍCH bốc ngay
HỒNG TÍCH TẦNG,TẰNG tầng lũ tích
HỒNG TÍCH THẾ thời kỳ hồng hoang
HỒNG TÍCH thời kỳ hồng hoang
XUNG TÍCH KỲ thời kỳ đất đai được bồi đắp
XUNG TÍCH THỔ đất bãi;đất bồi
XUNG TÍCH THẾ thời kỳ đất đai được bồi đắp
TRẦM TÍCH sự đóng cặn; sự hình thành trầm tích
VI TÍCH PHÂN phép vi tích phân
する SƠN TÍCH chồng
する SƠN TÍCH chồng chất; chất đống như núi
SƠN TÍCH sự chồng chất; sự chất đống như núi; chồng chất
UNG,DONG TÍCH dung tích;sức chứa;thể tích
ĐÔI TÍCH việc chồng; việc chồng đống (cái gì)
荷の運賃 PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM cước trở lại
1 | 2