Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 炎VIÊM
Hán

VIÊM- Số nét: 08 - Bộ: HỎA 火

ONエン
KUN ほのお
  ぬく
  • Bốc cháy, ngọn lửa.
  • Nóng, mùa hè gọi là mùa viêm nhiệt 炎熱.
  • Phương nam gọi là viêm phương 炎方.
  • Một âm là đàm. Rực rỡ.
  • Lại một âm nữa là diễm. Cùng nghĩa với chữ diễm ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VIÊM CHỨNG chứng viêm
症を起こす VIÊM CHỨNG KHỞI viêm
症病巣 VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
VIÊM NHIỆT viêm nhiệt
VIÊM viêm
VIÊM ngọn lửa
TỴ VIÊM viêm mũi
HỎA VIÊM ngọn lửa;viêm
CAN VIÊM bệnh viêm gan;viêm gan
PHẾ VIÊM bệnh sưng phổi; viêm phổi
急性 PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH viêm phổi cấp
VỊ VIÊM bệnh loét bao tử;viêm bao tử; đau dạ dày; viêm dạ dày
NÃO VIÊM bệnh viêm não;viêm não
KHẨU VIÊM nhiệt mồm; viêm miệng
TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM Viêm ruột; viêm ruột non
尿道 NIỆU ĐẠO VIÊM bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo
外耳 NGOẠI NHĨ VIÊM bệnh sưng ngoài lỗ tai
咽喉 YẾT,YẾN,Ế HẦU VIÊM bệnh viêm họng
口内 KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm
労幕 LAO MẠC VIÊM viêm màng phổi
内耳 NỘI NHĨ VIÊM Viêm màng nhĩ
乳腺 NHŨ TUYẾN VIÊM bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú
乳房 NHŨ PHÒNG VIÊM Bệnh viêm vú
中耳 TRUNG NHĨ VIÊM bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
すい VIÊM tuyến tuỵ;viêm tuyến tuỵ
脳膜 NÃO MÔ VIÊM viêm màng não
関節 QUAN TIẾT VIÊM viêm khớp
角膜 GIÁC MÔ VIÊM viêm giác mạc
虫垂 TRÙNG THÙY VIÊM bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa
膀胱 BÀNG QUANG VIÊM bệnh nhiễm trùng bọng đái;viêm bọng đái
腹膜 PHÚC,PHỤC MÔ VIÊM viêm màng bụng; viêm phúc mạc
腱鞘 KIỆN,KIÊN SAO VIÊM viêm dây chằng; viêm cơ
腎臓 THẬN TẠNG VIÊM đau thận
脳膜 NÃO MÔ VIÊM bệnh viêm màng não;Viêm màng não
結膜 KẾT MÔ VIÊM bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc
盲腸 MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa
急性肝 CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM bệnh sưng gan cấp tính
甲状腺 GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM viêm tuyến giáp trạng
扁桃腺 BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM bệnh viêm hạch cuống họng
日本脳 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
気管支 KHÍ QUẢN CHI VIÊM viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
耳下腺 NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh sưng quai bị
脳脊髄膜 NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM viêm màng não
虫様突起 TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM Bệnh viêm ruột thừa
リンパ腺 TUYẾN VIÊM viêm mạch bạch huyết
急性灰白膵 CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM bệnh sốt cấp tính
流行性耳下腺 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị
アフタ性口内 TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM chứng viêm miệng
アレルギー性鼻 TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM viêm mũi dị ứng
アトピー性皮膚 TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM chứng viêm da dị ứng