Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 炎VIÊM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 炎症 | VIÊM CHỨNG | chứng viêm |
| 炎症を起こす | VIÊM CHỨNG KHỞI | viêm |
| 炎症病巣 | VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO | chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn |
| 炎熱 | VIÊM NHIỆT | viêm nhiệt |
| 炎 | VIÊM | viêm |
| 炎 | VIÊM | ngọn lửa |
| 鼻炎 | TỴ VIÊM | viêm mũi |
| 火炎 | HỎA VIÊM | ngọn lửa;viêm |
| 肝炎 | CAN VIÊM | bệnh viêm gan;viêm gan |
| 肺炎 | PHẾ VIÊM | bệnh sưng phổi; viêm phổi |
| 肺炎急性 | PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH | viêm phổi cấp |
| 胃炎 | VỊ VIÊM | bệnh loét bao tử;viêm bao tử; đau dạ dày; viêm dạ dày |
| 脳炎 | NÃO VIÊM | bệnh viêm não;viêm não |
| 口炎 | KHẨU VIÊM | nhiệt mồm; viêm miệng |
| 腸炎 | TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM | Viêm ruột; viêm ruột non |
| 尿道炎 | NIỆU ĐẠO VIÊM | bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo |
| 外耳炎 | NGOẠI NHĨ VIÊM | bệnh sưng ngoài lỗ tai |
| 咽喉炎 | YẾT,YẾN,Ế HẦU VIÊM | bệnh viêm họng |
| 口内炎 | KHẨU NỘI VIÊM | viêm miệng; nhiệt mồm |
| 労幕炎 | LAO MẠC VIÊM | viêm màng phổi |
| 内耳炎 | NỘI NHĨ VIÊM | Viêm màng nhĩ |
| 乳腺炎 | NHŨ TUYẾN VIÊM | bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú |
| 乳房炎 | NHŨ PHÒNG VIÊM | Bệnh viêm vú |
| 中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
| すい炎 | VIÊM | tuyến tuỵ;viêm tuyến tuỵ |
| 脳膜炎 | NÃO MÔ VIÊM | viêm màng não |
| 関節炎 | QUAN TIẾT VIÊM | viêm khớp |
| 角膜炎 | GIÁC MÔ VIÊM | viêm giác mạc |
| 虫垂炎 | TRÙNG THÙY VIÊM | bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa |
| 膀胱炎 | BÀNG QUANG VIÊM | bệnh nhiễm trùng bọng đái;viêm bọng đái |
| 腹膜炎 | PHÚC,PHỤC MÔ VIÊM | viêm màng bụng; viêm phúc mạc |
| 腱鞘炎 | KIỆN,KIÊN SAO VIÊM | viêm dây chằng; viêm cơ |
| 腎臓炎 | THẬN TẠNG VIÊM | đau thận |
| 脳膜炎 | NÃO MÔ VIÊM | bệnh viêm màng não;Viêm màng não |
| 結膜炎 | KẾT MÔ VIÊM | bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc |
| 盲腸炎 | MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM | bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa |
| 急性肝炎 | CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM | bệnh sưng gan cấp tính |
| 甲状腺炎 | GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM | viêm tuyến giáp trạng |
| 扁桃腺炎 | BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM | bệnh viêm hạch cuống họng |
| 日本脳炎 | NHẬT BẢN NÃO VIÊM | Bệnh viêm não Nhật Bản |
| 気管支炎 | KHÍ QUẢN CHI VIÊM | viêm phế quản; bệnh viêm phế quản |
| 耳下腺炎 | NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh sưng quai bị |
| 脳脊髄膜炎 | NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM | viêm màng não |
| 虫様突起炎 | TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM | Bệnh viêm ruột thừa |
| リンパ腺炎 | TUYẾN VIÊM | viêm mạch bạch huyết |
| 急性灰白膵炎 | CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM | bệnh sốt cấp tính |
| 流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |
| アフタ性口内炎 | TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM | chứng viêm miệng |
| アレルギー性鼻炎 | TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM | viêm mũi dị ứng |
| アトピー性皮膚炎 | TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM | chứng viêm da dị ứng |

