Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 畑VƯỜN
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 畑 | VƯỜN | ruộng;ruộng nương |
| 麦畑 | MẠCH VƯỜN | ruộng lúa mạch |
| 茶畑 | TRÀ VƯỜN | đồi chè; ruộng chè |
| 花畑 | HOA VƯỜN | vườn hoa |
| 田畑、田 | ĐIỀN VƯỜN ĐIỀN | đồng ruộng |
| 田畑 | ĐIỀN VƯỜN | ruộng vườn |
| 田畑 | ĐIỀN VƯỜN | cánh đồng; ruộng nương;ruộng;ruộng đất |
| 桑畑 | TANG VƯỜN | nương dâu; đồng dâu; vườn dâu |
| 野菜畑 | DÃ THÁI VƯỜN | vườn trẻ |
| 段々畑 | ĐOẠN VƯỜN | ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang |
| みかん畑 | VƯỜN | vườn quýt |

