Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 畑VƯỜN
Hán

VƯỜN- Số nét: 09 - Bộ: HỎA 火

ON
KUN はた
  はたけ
  -ばたけ
  かま
  まま


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VƯỜN ruộng;ruộng nương
MẠCH VƯỜN ruộng lúa mạch
TRÀ VƯỜN đồi chè; ruộng chè
HOA VƯỜN vườn hoa
、田 ĐIỀN VƯỜN ĐIỀN đồng ruộng
ĐIỀN VƯỜN ruộng vườn
ĐIỀN VƯỜN cánh đồng; ruộng nương;ruộng;ruộng đất
TANG VƯỜN nương dâu; đồng dâu; vườn dâu
野菜 DÃ THÁI VƯỜN vườn trẻ
段々 ĐOẠN VƯỜN ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang
みかん VƯỜN vườn quýt