Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 炊XUY
Hán

XUY- Số nét: 08 - Bộ: HỎA 火

ONスイ
KUN炊く たく
  炊き -だき
 
  • Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy.
  • Một âm là xúy. Xúy lũy 炊累 bụi bay loăn xoăn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
飯器 XUY PHẠN KHÍ bếp thổi cơm;nồi cơm điện
出し XUY XUẤT việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
事をする XUY SỰ làm bếp
XUY SỰ việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng
XUY đun sôi; nấu sôi; nấu;thổi
き出し XUY XUẤT việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
TẠP XUY canh thập cẩm; súp thập cẩm
TỰ XUY tự nấu ăn
CHỬ XUY Việc nấu ăn
ご飯を PHẠN XUY thổi cơm