Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 炊XUY
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
炊飯器 | XUY PHẠN KHÍ | bếp thổi cơm;nồi cơm điện |
炊出し | XUY XUẤT | việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp |
炊事をする | XUY SỰ | làm bếp |
炊事 | XUY SỰ | việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng |
炊く | XUY | đun sôi; nấu sôi; nấu;thổi |
炊き出し | XUY XUẤT | việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp |
雑炊 | TẠP XUY | canh thập cẩm; súp thập cẩm |
自炊 | TỰ XUY | tự nấu ăn |
煮炊き | CHỬ XUY | Việc nấu ăn |
ご飯を炊く | PHẠN XUY | thổi cơm |