Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 煙YÊN
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 煙草屋 | YÊN THẢO ỐC | cửa hàng thuốc lá |
| 煙たい | YÊN | ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái |
| 煙と火 | YÊN HỎA | khói lửa |
| 煙の臭いがする | YÊN XÚ | oi khói |
| 煙る | YÊN | có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc |
| 煙突 | YÊN ĐỘT | ống khói |
| 煙草 | YÊN THẢO | điếu thuốc;thuốc;thuốc lá |
| 煙草の灰 | YÊN THẢO HÔI | tàn thuốc |
| 煙草をやめる | YÊN THẢO | bỏ thuốc |
| 煙草を吸う | YÊN THẢO HẤP | hút thuốc |
| 煙い | YÊN | ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt |
| 煙 | YÊN | khói |
| 喫煙 | KHIẾT YÊN | sự hút thuốc |
| 無煙炭 | VÔ,MÔ YÊN THÁN | than luyện |
| 有煙炭 | HỮU YÊN THÁN | than khói |
| 愛煙家 | ÁI YÊN GIA | Người nghiện thuốc lá nặng |
| 寝煙草 | TẨM YÊN THẢO | Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc |
| 土煙 | THỔ YÊN | đám bụi |
| 喫煙室 | KHIẾT YÊN THẤT | phòng hút thuốc |
| 煤煙 | MÔI YÊN | bồ hóng |
| 発煙 | PHÁT YÊN | sự bốc khói |
| 発煙筒 | PHÁT YÊN ĐỒNG | lư trầm hương |
| 硝煙 | TIÊU YÊN | khói thuốc súng |
| 禁煙 | CẤM YÊN | cấm hỏa;cấm hút thuốc;Cấm hút thuốc! |
| 紫煙 | TỬ YÊN | khói thuốc |
| 黒煙 | HẮC YÊN | khói đen |
| 非喫煙者 | PHI KHIẾT YÊN GIẢ | người không hút thuốc |
| 嗅ぎ煙草 | KHỨU YÊN THẢO | Hoa đèn |
| 香りと煙 | HƯƠNG YÊN | nhang khói |
| もうもうとした煙る | YÊN | làn khói |

