Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 双SONG
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 双葉 | SONG DIỆP | Chồi nụ |
| 双肩 | SONG KIÊN | hai vai |
| 双眼鏡 | SONG NHÃN KÍNH | ống nhòm |
| 双生児 | SONG SINH NHI | con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh |
| 双生 | SONG SINH | song sinh |
| 双方過失衝突約款 | SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN | điều khoản va nhau đều có lỗi |
| 双方 | SONG PHƯƠNG | đôi bên;hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía |
| 双成り | SONG THÀNH | Lưỡng tính |
| 双子座 | SONG TỬ,TÝ TỌA | cung song tử (tử vi) |
| 双子 | SONG TỬ,TÝ | anh em sinh đôi;con sinh đôi |
| 双務契約 | SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều ước hai bên;hợp đồng hai bên |
| 双務協定 | SONG VỤ HIỆP ĐỊNH | hiệp định hai bên |
| 双 | SONG | đôi; kép |
| 天下無双 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
| 二卵性双生児 | NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI | Sinh đôi khác trứng |

