Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 玄HUYỀN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
玄関番 | HUYỀN QUAN PHIÊN | người gác cổng; người gác cửa |
玄関の間 | HUYỀN QUAN GIAN | phòng ngoài |
玄関のベル | HUYỀN QUAN | chuông cửa; chuông |
玄関 | HUYỀN QUAN | phòng ngoài; lối đi vào; sảnh trong nhà |
玄米茶 | HUYỀN MỄ TRÀ | chè gạo rang |
玄米 | HUYỀN MỄ | gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc |
玄武岩 | HUYỀN VŨ,VÕ NHAM | đá bazan |
玄妙な | HUYỀN DIỆU | diệu huyền;huyền ảo |
玄妙 | HUYỀN DIỆU | sự huyền diệu; điều huyền diệu; huyền diệu |
玄冬 | HUYỀN ĐÔNG | mùa đông; đông |
玄冬 | HUYỀN ĐÔNG | mùa đông; đông |
玄人 | HUYỀN NHÂN | chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề |
幽玄な | U HUYỀN | u huyền |
幽玄 | U HUYỀN | huyền bí; bí ẩn;sự huyền bí; sự bí ẩn |
内玄関 | NỘI HUYỀN QUAN | Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên |