Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 畜SÚC
Hán

SÚC- Số nét: 10 - Bộ: HUYỀN 玄

ONチク
  • Giống muông nuôi trong nhà. Như ngựa, trâu, dê, gà, chó, lợn gọi là lục súc 六畜.
  • Súc tích, chứa. Một âm là húc.
  • Nuôi.
  • Bao dong.
  • Lưu lại.
  • Thuận.
  • Giữ, vực dậy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
産業 SÚC SẢN NGHIỆP Chăn nuôi
SÚC SẢN ngành chăn nuôi
SÚC SINH Đồ súc sinh!; Đồ khỉ!;kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ;súc sinh
MỤC SÚC NGHIỆP nghề chăn nuôi
MỤC SÚC sự chăn nuôi
飼料 GIA SÚC TỰ LIỆU thức ăn trộn
GIA SÚC gia súc;súc sinh;súc vật