Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 衆CHÚNG
Hán

CHÚNG- Số nét: 12 - Bộ: HUYẾT 血

ONシュウ, シュ
KUN衆い おおい


Từ hánÂm hán việtNghĩa
議院議員 CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
議院 CHÚNG NGHỊ VIỆN hạ nghị viện
CHÚNG công chúng
から離れる ĐẠI CHÚNG LY xa lìa quần chúng
HỘI CHÚNG thính giả; công chúng; mọi người
CÔNG CHÚNG công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng
浴場 CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG nhà tắm công cộng
CÔNG CHÚNG VÕNG Mạng công cộng
衛生 CÔNG CHÚNG VỆ SINH sức khoẻ cộng đồng
道徳 CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC đạo đức cộng đồng
電話 CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI điện thoại công cộng
ĐẠI CHÚNG đại chúng; quần chúng;dân
QUAN CHÚNG người xem; khán giả
文学 ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích
DÂN CHÚNG dân chúng
を騙す DÂN CHÚNG PHIẾN mỵ dân
QUẦN CHÚNG đám đông; quần chúng; cộng đồng
THÍNH CHÚNG khán giả; người nghe;thính giả
を飽かさない THÍNH CHÚNG BÃO cuốn hút thính giả
アメリカ合 HỢP CHÚNG QUỐC Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ