Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 衆CHÚNG
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
衆議院議員 | CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
衆議院 | CHÚNG NGHỊ VIỆN | hạ nghị viện |
衆 | CHÚNG | công chúng |
大衆から離れる | ĐẠI CHÚNG LY | xa lìa quần chúng |
会衆 | HỘI CHÚNG | thính giả; công chúng; mọi người |
公衆 | CÔNG CHÚNG | công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng |
公衆浴場 | CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG | nhà tắm công cộng |
公衆網 | CÔNG CHÚNG VÕNG | Mạng công cộng |
公衆衛生 | CÔNG CHÚNG VỆ SINH | sức khoẻ cộng đồng |
公衆道徳 | CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC | đạo đức cộng đồng |
公衆電話 | CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI | điện thoại công cộng |
大衆 | ĐẠI CHÚNG | đại chúng; quần chúng;dân |
観衆 | QUAN CHÚNG | người xem; khán giả |
大衆文学 | ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC | tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
民衆 | DÂN CHÚNG | dân chúng |
民衆を騙す | DÂN CHÚNG PHIẾN | mỵ dân |
群衆 | QUẦN CHÚNG | đám đông; quần chúng; cộng đồng |
聴衆 | THÍNH CHÚNG | khán giả; người nghe;thính giả |
聴衆を飽かさない | THÍNH CHÚNG BÃO | cuốn hút thính giả |
アメリカ合衆国 | HỢP CHÚNG QUỐC | Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ |