Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窶CŨ,LŨ
Hán

CŨ,LŨ- Số nét: 16 - Bộ: HUYỆT 穴

ONロウ, ク, ル
KUN窶つる やつる
  窶つれる やつれる
  • Nghèo túng hủ lậu (ủ dột). Nghèo không theo như lễ được gọi là cũ. Ta quen đọc là chữ lũ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
れる CŨ,LŨ tiều tuỵ; héo hon; gày mòn