Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 究CỨU
  | |||||||||||||
  | |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 究める | CỨU | bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa; đạt đến tột đỉnh;tìm hiểu; tìm hiểu đến cùng; cố gắng; cố gắng; đến cùng; tiến hành đến cùng | 
| 究明 | CỨU MINH | sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu | 
| 究明する | CỨU MINH | điều tra rõ | 
| 究明する | CỨU MINH | tìm hiểu | 
| 究極 | CỨU CỰC | cùng cực; tận cùng; cuối cùng | 
| 研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | trung tâm nghiên cứu;viện nghiên cứu | 
| 研究者 | NGHIÊN CỨU GIẢ | nhà nghiên cứu | 
| 研究生 | NGHIÊN CỨU SINH | nghiên cứu sinh | 
| 研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu | 
| 研究調査する | NGHIÊN CỨU ĐIỀU TRA | chứng nghiệm | 
| 研究室 | NGHIÊN CỨU THẤT | phòng nghiên cứu | 
| 研究する | NGHIÊN CỨU | khảo | 
| 研究する | NGHIÊN CỨU | học tập; nghiên cứu; tìm hiểu | 
| 研究 | NGHIÊN CỨU | sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu | 
| 探究する | THÁM CỨU | theo đuổi; tìm kiếm | 
| 探究 | THÁM CỨU | sự theo đuổi; sự tìm kiếm | 
| 学究 | HỌC CỨU | sự học; sự nghiên cứu | 
| 考究する | KHẢO CỨU | khảo;khảo cứu;thẩm sát;tìm tòi | 
| 論究 | LUẬN CỨU | sự luận cứu | 
| 追究 | TRUY CỨU | sự truy cứu; theo đuổi;truy cứu | 
| 道を究める | ĐẠO CỨU | đắc đạo | 
| 設計研究所 | THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU SỞ | viện thiết kế | 
| 本質を究める | BẢN CHẤT CỨU | thấu suốt | 
| 技術を研究する | KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU | nghiên cứu kỹ thuật | 
| 国立科学研究センター | QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia | 
| 国立宇宙研究センター | QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia | 
| 国際農業研究協議グループ | QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ | Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế | 
| 農業科学研究院 | NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN | viện khảo cứu nông lâm | 
| 消費者行動研究所 | TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng | 
| 欧州原子核研究機関 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN | Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu | 
| 連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung | 
| 国家安全保障研究センター | QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia | 
| エイズ治療・研究開発センター | TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT | Trung tâm Y tế AIDS | 
| 戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế | 
| 経済優先順位研究所 | KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ | Hội đồng Ưu tiên Kinh tế | 
| 経済社会総合研究所 | KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội | 
| 航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật | 
| 従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu | 
| 平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột | 
| 欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu | 
| 中国現代国際関係研究所 | TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc | 
| ブルックヘブン国立研究所 | QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ | Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven | 
| 国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế | 
| グローバルエネルギー研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu | 
| 財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto | 
| アジア太平洋エネルギー研究センター | THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương | 

 