Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 竇ĐẬU
Hán

ĐẬU- Số nét: 20 - Bộ: HUYỆT 穴

ONトウ, トク
KUN あな
  • Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu.
  • Khoi, tháo.