Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窕ĐIỆU,THIÊU
Hán

ĐIỆU,THIÊU- Số nét: 11 - Bộ: HUYỆT 穴

ONチョウ, ヨウ
KUN窕しい うつくしい
  • Yểu điệu 窈窕 : xem chữ yểu 窈.
  • Nhỏ.
  • Tốt đẹp.
  • Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu 佻.