Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 穴HUYỆT
  | |||||||||||||||||||
  | |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 穴 | HUYỆT | hầm;hầm hố;hang;hốc;lỗ hổng; khiếm khuyết;lỗ răng cưa;lỗ; lỗ nẻ; cái hang; cái lỗ;tổn hại; thâm hụt; tổn thất | 
| 穴に降りる | HUYỆT GIÁNG,HÀNG | xuống lỗ | 
| 穴をあける | HUYỆT | dùi thủng | 
| 穴を詰める | HUYỆT CẬT | trét | 
| 穴子 | HUYỆT TỬ,TÝ | cá chình biển | 
| 穴居人 | HUYỆT CƯ NHÂN | người sống ở hang động | 
| 鼠穴 | THỬ HUYỆT | Hang chuột; lỗ chuột | 
| 墓穴 | MỘ HUYỆT | huyệt;mồ; mả; phần mộ | 
| 毛穴 | MAO HUYỆT | lỗ chân lông | 
| 洞穴 | ĐỘNG,ĐỖNG HUYỆT | hang | 
| 鍵穴 | KIỆN HUYỆT | lỗ khoá; ổ khóa | 
| 風穴 | PHONG HUYỆT | lỗ thủng;lối thoát; giải pháp | 
| 風穴 | PHONG HUYỆT | lỗ gió; hang gió; hướng đi | 
| 耳の穴 | NHĨ HUYỆT | lỗ tai | 
| 送り穴 | TỐNG HUYỆT | lỗ răng cưa | 
| 鍵の穴 | KIỆN HUYỆT | ổ khóa | 
| 抜け穴 | BẠT HUYỆT | kẻ hở; lỗ hở; chỗ sơ hở;lỗ châu mai | 
| 鼻の穴 | TỴ HUYỆT | lỗ mũi | 
| 落とし穴 | LẠC HUYỆT | hầm bẫy; hố thụt; bẫy; cạm bẫy | 
| 偕老同穴 | GIAI LÃO ĐỒNG HUYỆT | bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long | 
| ボタン穴 | HUYỆT | khuyết áo | 
| けつの穴 | HUYỆT | lỗ đít | 
| ピアスの穴を開ける | HUYỆT KHAI | bấm lỗ tai | 

 