Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窪OA
Hán

OA- Số nét: 14 - Bộ: HUYỆT 穴

ONワ, ア
KUN窪む くぼむ
  窪み くぼみ
  窪まる くぼまる
  くぼ
  • Chỗ trũng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
OA lỗ; hốc; chỗ lõm
TIẾU OA lúm đồng tiền