Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窟QUẬT
Hán

QUẬT- Số nét: 13 - Bộ: HUYỆT 穴

ONクツ, コツ
KUN いわや
  いはや
  あな
  • Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật.
  • Lỗ hổng.
  • Nhà hầm.
  • Chỗ chất chứa nhiều vật.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỘNG,ĐỖNG QUẬT động;hang động
xxx QUẬT Hang; hang động
NHAM QUẬT Hang; hang động; hang đá
貧民 BẦN DÂN QUẬT khu nhà ổ chuột