Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 窓SONG
  | ||||||||||||||||
  | ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 窓際の席 | SONG TẾ TỊCH | chỗ ngồi bên cửa sổ | 
| 窓際 | SONG TẾ | nơi cửa sổ; bên cửa sổ | 
| 窓枠 | SONG KHUNG | khung cửa sổ | 
| 窓掛け | SONG QUẢI | rèm | 
| 窓口 | SONG KHẨU | cửa bán vé | 
| 窓かけ | SONG | mành | 
| 窓 | SONG | cửa sổ | 
| 鉄窓 | THIẾT SONG | song sắt (nhà tù) | 
| 車窓 | XA SONG | cửa sổ xe | 
| 舷窓 | HUYỀN SONG | Lỗ cửa; ô cửa | 
| 天窓 | THIÊN SONG | cửa sổ ở trần nhà | 
| 同窓生 | ĐỒNG SONG SINH | học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp | 
| 同窓会 | ĐỒNG SONG HỘI | Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp | 
| 出窓 | XUẤT SONG | Cửa sổ xây lồi ra ngoài | 
| 二重窓 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG SONG | cửa sổ đôi | 
| 北に向いた窓 | BẮC HƯỚNG SONG | cửa sổ mở hướng Bắc | 

 