Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窓SONG
Hán

SONG- Số nét: 11 - Bộ: HUYỆT 穴

ONソウ, ス
KUN まど
  てんまど
  けむだし
  • Tục dùng như chữ song 窗.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
際の席 SONG TẾ TỊCH chỗ ngồi bên cửa sổ
SONG TẾ nơi cửa sổ; bên cửa sổ
SONG KHUNG khung cửa sổ
掛け SONG QUẢI rèm
SONG KHẨU cửa bán vé
かけ SONG mành
SONG cửa sổ
THIẾT SONG song sắt (nhà tù)
XA SONG cửa sổ xe
HUYỀN SONG Lỗ cửa; ô cửa
THIÊN SONG cửa sổ ở trần nhà
ĐỒNG SONG SINH học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp
ĐỒNG SONG HỘI Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp
XUẤT SONG Cửa sổ xây lồi ra ngoài
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG SONG cửa sổ đôi
北に向いた BẮC HƯỚNG SONG cửa sổ mở hướng Bắc