Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窃THIẾT
Hán

THIẾT- Số nét: 09 - Bộ: HUYỆT 穴

ONセツ
KUN窃む ぬすむ
  窃か ひそか


Từ hánÂm hán việtNghĩa
盗罪 THIẾT ĐẠO TỘI tội ăn trộm; tội ăn cắp
盗犯 THIẾT ĐẠO PHẠM sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp
盗品 THIẾT ĐẠO PHẨM hàng mất trộm
THIẾT ĐẠO sự trộm cắp
THIẾT THỦ sự ăn trộm; sự ăn cắp
かに THIẾT một cách bí mật
ひょう THIẾT sự đạo văn; sự lậu văn