Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 竄THOÁN
Hán

THOÁN- Số nét: 18 - Bộ: HUYỆT 穴

ONザン, サン
KUN竄れる かくれる
  竄れる のがれる
  • Chạy trốn. Như bão đầu thoán thoán 抱頭竄竄 ôm đầu thui thủi chạy trốn.
  • Sửa đổi văn tự. Như điểm thoán 點竄 xóa bỏ nguyên văn mà chữa vào.
  • Sực mùi. Như hương thoán 香竄 thơm sực, thơm nức.
  • Giấu giếm.
  • Giết, đuổi xa.
  • Hun, xông, lấy thuốc xông.