Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 窄TRÁCH
Hán

TRÁCH- Số nét: 10 - Bộ: HUYỆT 穴

ONサク
KUN窄める すぼめる
  窄める つぼめる
  窄い せまい
  • Chật, hẹp. Trách trách tiểu chu nan quá Hạ 窄窄小舟難過夏 (Nguyễn Du 阮攸) chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
らしい KIẾN TRÁCH cũ nát; rách nát; tơi tả; nghèo đói