Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 凹AO
Hán

AO- Số nét: 05 - Bộ: KHẢM 凵

ONオウ
KUN凹む くぼむ
  凹む へこむ
  ぼこ
  • Lõm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
面鏡 AO DIỆN KÍNH kính lõm; thấu kính lõm
AO DIỆN lõm
AO ĐỘT sự lồi lõm; không bằng phẳng
レンズ AO thấu kính lõm; kính lõm
AO lõm; hằn xuống
AO chỗ lõm
ĐỘT AO lồi lõm;sự lồi lõm