Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 営DOANH,DINH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
営業する | DOANH,DINH NGHIỆP | kinh doanh; bán hàng |
営業許可証 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG | môn bài |
営業許可税 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ | thuế môn bài |
営業種目 | DOANH,DINH NGHIỆP CHỦNG MỤC | lĩnh vực hoạt động; ngành nghề kinh doanh |
営業税 | DOANH,DINH NGHIỆP THUẾ | thuế doanh nghiệp |
営業所得税 | DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ | thuế doanh thu |
営業所 | DOANH,DINH NGHIỆP SỞ | nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh |
営業取締役 | DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH | người quản lý kinh doanh |
営業取り締り役 | DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH | giám đốc nghiệp vụ |
営業収入 | DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP | doanh thu |
営業 | DOANH,DINH NGHIỆP | doanh nghiệp;sự kinh doanh; sự bán hàng |
営利化 | DOANH,DINH LỢI HÓA | giới buôn bán;giới thương mại |
営利 | DOANH,DINH LỢI | sự kiếm lợi; việc thương mại hoá |
営む | DOANH,DINH | điều khiển; kinh doanh |
営業部 | DOANH,DINH NGHIỆP BỘ | bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán |
営繕 | DOANH,DINH THIỆN | sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp |
国営貿易 | QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán của nhà nước |
国営 | QUỐC DOANH,DINH | quốc doanh; nhà nước |
国営商業 | QUỐC DOANH,DINH THƯƠNG NGHIỆP | buôn bán quốc doanh |
非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
兵営 | BINH DOANH,DINH | doanh trại |
公営住宅 | CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH | Nhà công cộng |
公営企業 | CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh |
公営 | CÔNG DOANH,DINH | quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh |
入営 | NHẬP DOANH,DINH | Nhập ngũ; đăng lính; đi lính |
屯営 | ĐỒN,TRUÂN DOANH,DINH | doanh trại bộ đội |
非営利的 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH | phi lợi nhuận |
陣営 | TRẬN DOANH,DINH | doanh trại; phe phái |
野営する | DÃ DOANH,DINH | đồn trú |
運営する | VẬN DOANH,DINH | quản lý; điều hành; kinh doanh; điều phối; chỉ đạo; hoạt động; vận hành |
運営 | VẬN DOANH,DINH | sự quản lý; việc quản lý |
自営業 | TỰ DOANH,DINH NGHIỆP | sự kinh doanh độc lập |
自営 | TỰ DOANH,DINH | sự độc lập kinh doanh |
経営権 | KINH DOANH,DINH QUYỀN | quyền kinh doanh |
経営書 | KINH DOANH,DINH THƯ | nơi kinh doanh |
経営品目 | KINH DOANH,DINH PHẨM MỤC | mặt hàng kinh doanh |
経営分野 | KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ | lĩnh vực kinh doanh |
経営する | KINH DOANH,DINH | kinh doanh |
経営 | KINH DOANH,DINH | kinh doanh |
私営の | TƯ DOANH,DINH | tư pháp |
私営 | TƯ DOANH,DINH | tư doanh |
直営 | TRỰC DOANH,DINH | sự điều hành trực tiếp |
本営 | BẢN DOANH,DINH | bản doanh |
敵営 | ĐỊCH DOANH,DINH | doanh trại kẻ thù |
国営農場 | QUỐC DOANH,DINH NÔNG TRƯỜNG | nông trường quốc doanh |
米経営者協会 | MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội Quản lý Mỹ |
葬儀を営む者 | TÀNG NGHI DOANH,DINH GIẢ | Người làm nghề mai táng |
最高経営責任者 | TỐI CAO KINH DOANH,DINH TRÁCH NHIỆM GIẢ | Tổng Giám đốc |
個人経営 | CÁ NHÂN KINH DOANH,DINH | kinh doanh cá thể |
建設・運営・譲渡 | KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ | Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao |
アブダビ国営石油会社 | QUỐC DOANH,DINH THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi |
建設・所有・運営 | KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH | Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động |