Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 唯DUY
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
唯美主義 | DUY MỸ,MĨ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa duy mỹ |
唯理論 | DUY LÝ LUẬN | thuyết duy lý |
唯物論 | DUY VẬT LUẬN | duy vật luận;thuyết duy vật |
唯物 | DUY VẬT | duy vật |
唯我論 | DUY NGÃ LUẬN | duy ngã |
唯心論 | DUY TÂM LUẬN | duy tâm luận;tâm thần luận; chủ nghĩa duy tâm; thuyết duy tâm |
唯心 | DUY TÂM | duy tâm |
唯一 | DUY NHẤT | duy nhất; chỉ có một; độc nhất |
唯一 | DUY NHẤT | duy nhất; chỉ có một; độc nhất |
唯 | DUY | chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng |