Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鳴MINH
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鳴戸 | MINH HỘ | Chỗ nước xoáy |
| 鳴子 | MINH TỬ,TÝ | Quả lắc |
| 鳴動 | MINH ĐỘNG | sự quay mài |
| 鳴る | MINH | gáy;kêu; hót; hú; reo;nổi tiếng |
| 鳴らす | MINH | làm nổi danh;thổi (sáo); làm phát ra tiếng kêu |
| 鳴く | MINH | kêu; hót; hú;rống |
| 鳴き声する | MINH THANH | kêu |
| 鳴き声 | MINH THANH | tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót |
| 共鳴 | CỘNG MINH | sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng |
| 怒鳴る | NỘ MINH | gào lên; hét lên |
| 悲鳴 | BI MINH | tiếng kêu gào; tiếng la hét; tiếng la hét inh tai |
| 海鳴り | HẢI MINH | tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì |
| 耳鳴り | NHĨ MINH | ù tai |
| 長鳴き | TRƯỜNG,TRƯỢNG MINH | tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài |
| 雷鳴 | LÔI MINH | sấm sét |
| 鶏鳴 | KÊ MINH | tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy |
| 鶏が鳴る | KÊ MINH | gáy |
| ぴよぴよ鳴く | MINH | kêu chít chít; kêu chiêm chiếp |
| ちんちん鳴る | MINH | kêu loảng xoảng; kêu xủng xẻng |
| くんくん鳴く | MINH | kêu rên rỉ; kêu ư ử (chó); rên ư ử |
| かさかさ鳴る | MINH | kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu |
| 作家として鳴らす | TÁC GIA MINH | nổi tiếng là một tác gia |
| ちゅうちゅう鳴く | MINH | líu ríu; líu lo |

