Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 司TƯ,TY
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 司法部 | TƯ,TY PHÁP BỘ | bộ tư pháp |
| 司法省 | TƯ,TY PHÁP TỈNH | bộ tư pháp |
| 司法権 | TƯ,TY PHÁP QUYỀN | quyền tư pháp |
| 司法 | TƯ,TY PHÁP | bộ máy tư pháp; tư pháp |
| 司書 | TƯ,TY THƯ | người quản lý thư viện; thủ thư |
| 司教 | TƯ,TY GIÁO | đức cha |
| 司会者 | TƯ,TY HỘI GIẢ | chủ tịch;người dẫn chương trình; MC |
| 司会する | TƯ,TY HỘI | chủ trì |
| 司会 | TƯ,TY HỘI | chủ tịch;hội đồng thành phố; chủ trì; dẫn chương trình; MC |
| 司令部 | TƯ,TY LỆNH BỘ | bộ tư lệnh |
| 司令 | TƯ,TY LỆNH | tư lệnh; chỉ huy |
| 上司 | THƯỢNG TƯ,TY | bề trên;cấp trên; ông chủ |
| 上司に報告する | THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO | đệ trình |
| 上司に提出する | THƯỢNG TƯ,TY ĐỀ XUẤT | đệ trình |
| 公司 | CÔNG TƯ,TY | Công ty; hãng (ở trung quốc) |
| 副司令 | PHÓ TƯ,TY LỆNH | phó tư lệnh |
| 寿司 | THỌ TƯ,TY | món ăn sushi của nhật |
| 行司 | HÀNH,HÀNG TƯ,TY | trọng tài Sumo |
| 手巻寿司 | THỦ CẢI THỌ TƯ,TY | Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) |
| 握り寿司 | ÁC THỌ TƯ,TY | cơm dấm nắm |
| 連合軍総司令部 | LIÊN HỢP QUÂN TỔNG TƯ,TY LỆNH BỘ | bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh |
| 中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
| 中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
| 中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
| 中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
| 中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |

