Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 員VIÊN
| |||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
員 | VIÊN | nhân viên; thành viên; người |
駅員 | DỊCH VIÊN | nhân viên nhà ga; người soát vé ở ga tàu |
随員 | TÙY VIÊN | cán sự;tuỳ tùng |
隊員 | ĐỘI VIÊN | đội viên |
議員 | NGHỊ VIÊN | đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện |
船員リスト | THUYỀN VIÊN | danh sách thuyền viên |
船員 | THUYỀN VIÊN | chuyên viên;lính thủy; thủy thủ |
職員室 | CHỨC VIÊN THẤT | phòng nhân viên |
職員 | CHỨC VIÊN | công chức;viên chức |
社員寮 | XÃ VIÊN LIÊU | cư xá nhân viên;nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty |
社員 | XÃ VIÊN | nhân viên công ty;xã viên |
満員 | MẪN VIÊN | sự đông người; sự chật ních người |
海員組合 | HẢI VIÊN TỔ HỢP | Liên hiệp của các thủy thủ |
海員 | HẢI VIÊN | thủy thủ |
欠員を待つ | KHIẾM VIÊN ĐÃI | hậu bổ |
欠員 | KHIẾM VIÊN | dự khuyết;sự thiếu người; sự thiếu nhân lực; vị trí còn khuyết; vị trí khuyết người |
教員 | GIÁO VIÊN | giáo học;giáo viên |
成員 | THÀNH VIÊN | thành viên |
復員軍人 | PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN | phục viên;quân nhân phục viên |
復員 | PHỤC VIÊN | phục viên |
役員 | DỊCH VIÊN | viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị |
店員 | ĐIẾM VIÊN | người bán hàng; nhân viên bán hàng |
工員 | CÔNG VIÊN | công nhân |
局員 | CỤC,CUỘC VIÊN | nhân viên |
定員 | ĐỊNH VIÊN | sức chứa |
委員候補 | ỦY VIÊN HẬU BỔ | ủy viên dự khuyết |
委員会連合 | ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP | liên hiệp các ủy ban |
委員会 | ỦY VIÊN HỘI | ban; ủy ban |
委員 | ỦY VIÊN | ủy viên; thành viên |
団員 | ĐOÀN VIÊN | đoàn viên |
動員する | ĐỘNG VIÊN | phát động |
動員する | ĐỘNG VIÊN | huy động; động viên |
動員 | ĐỘNG VIÊN | động viên;sự huy động; sự động viên |
剰員 | HỨA,THẶNG VIÊN | người thừa; nhân viên thừa |
冗員 | NHŨNG VIÊN | nhân viên dư thừa |
全員 | TOÀN VIÊN | đông đủ;tất cả các thành viên;tất cả mọi người |
党員 | ĐẢNG VIÊN | đảng viên |
係員 | HỆ VIÊN | người chịu trách nhiệm |
会員証 | HỘI VIÊN CHỨNG | Chứng chỉ hội viên |
会員規約 | HỘI VIÊN QUY ƯỚC | quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên |
会員章 | HỘI VIÊN CHƯƠNG | Huy hiệu hội viên |
会員名簿 | HỘI VIÊN DANH BỘ | danh sách hội viên |
会員券 | HỘI VIÊN KHOÁN | Thẻ tham gia; thẻ hội viên |
会員制 | HỘI VIÊN CHẾ | Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế |
会員 | HỘI VIÊN | hội viên |
人員 | NHÂN VIÊN | nhân viên |
一員 | NHẤT VIÊN | một thành viên |
陪審員 | BỐI THẨM VIÊN | Bồi thẩm; giám khảo |
運動員 | VẬN ĐỘNG VIÊN | vận động viên |
通信員 | THÔNG TÍN VIÊN | thông tín viên |
超満員 | SIÊU MẪN VIÊN | sự quá đông người; sự tràn ngập người |
警察員 | CẢNH SÁT VIÊN | cánh sát viên |
編集員 | BIÊN TẬP VIÊN | biên tập viên |
総動員 | TỔNG ĐỘNG VIÊN | tổng động viên |
特派員 | ĐẶC PHÁI VIÊN | đặc phái viên; phóng viên |
添乗員 | THIÊM THỪA VIÊN | hướng dẫn viên du lịch |
構成員 | CẤU THÀNH VIÊN | những thành viên; các thành viên; thành viên |
検査員 | KIỂM TRA VIÊN | kiểm soát viên |
放送員 | PHÓNG TỐNG VIÊN | phát thanh viên |
搭乗員 | ĐÁP THỪA VIÊN | Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội |
技術員 | KỸ THUẬT VIÊN | kỹ thuật viên |
従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
従業員株式所有信託 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC | ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
従業員援助プログラム | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ | Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ |
従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |
従業員 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN | công nhân; người làm thuê |
当直員 | ĐƯƠNG TRỰC VIÊN | Người đang trực |
延人員 | DIÊN NHÂN VIÊN | toàn bộ nhân sự |
序教員 | TỰ GIÁO VIÊN | cô giáo |
市委員会 | THỊ ỦY VIÊN HỘI | thành uỷ |
工作員 | CÔNG TÁC VIÊN | Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công |
審査員 | THẨM TRA VIÊN | thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra |
公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
党委員会委員長 | ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | bí thư thành ủy |
偵察員 | TRINH SÁT VIÊN | trinh thám |
会社員 | HỘI XÃ VIÊN | nhân viên công ty |
交渉員 | GIAO THIỆP VIÊN | Người đàm phán |
事務員 | SỰ VỤ VIÊN | nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng) |
乗組員 | THỪA TỔ VIÊN | phi hành đoàn; tổ lái |
非戦闘員 | PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN | thường dân |
農地委員会 | NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đất nông nghiệp |
調停委員会 | ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phân xử |
計画委員会 | KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban kế hoạch |
統一委員会 | THỐNG NHẤT ỦY VIÊN HỘI | ban thống nhất |
経済委員会 | KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế |
突撃隊員 | ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN | quân xung kích |
特別委員会 | ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban đặc biệt |
検討委員会 | KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI | ủy ban khảo sát |
最高委員 | TỐI CAO ỦY VIÊN | ủy viên tối cao |
懲罰委員会 | TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban kỷ luật |
延べ人員 | DIÊN NHÂN VIÊN | toàn bộ nhân sự |
常務委員 | THƯỜNG VỤ ỦY VIÊN | ủy viên thường vụ |
常任委員理事会 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN LÝ SỰ HỘI | ban thường vụ |
常任委員会 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI | ban thường vụ;ủy ban thường trực |
常任委員会 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI | ủy ban thường trực |
常任委員 | THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN | ủy viên thường trực |
専門委員会 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chuyên môn |
専門委員 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN | chuyên viên;ủy viên chuyên môn |
外交委員長 | NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại |
執行委員会 | CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chấp hành |
1 | 2