Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 氣KHÍ
Hán

KHÍ- Số nét: 10 - Bộ: KHÍ 気

ONキ, ケ
KUN いき
  • Hơi thở.
  • Cái gì không có hình chất mà cùng cảm ứng với nhau được gọi là "khí", như "khí vận" 氣運, "khí tượng" 氣象, "khí vị" 氣味, v.v.
  • Khí hậu.
  • Khí, tức hơi, phát tức gọi là "động khí" 動氣.
  • Thể hơi.
  • Ngửi.
  • Cùng nghĩa với chữ "hí" ?.