Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歐ÂU,ẨU
Hán

ÂU,ẨU- Số nét: 15 - Bộ: KHIẾM 欠

ONオウ
KUN歐う うたう
  歐く はく
  • Châu Âu.
  • Cùng nghĩa với chữ âu 謳.
  • Một âm là là ẩu. Nôn mửa.
  • Dánh.