Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歙HẤP,THIỆP
Hán

HẤP,THIỆP- Số nét: 16 - Bộ: KHIẾM 欠

ONキュウ, キョウ, ショウ
KUN歙う すう
  • Hút vào, cùng một nghĩa với chữ hấp 吸.
  • Tên đất.
  • Cùng nghĩa với chữ hấp 翕.
  • Cùng nghĩa với chữ 脅.
  • Một âm là thiệp. Tên đất.