Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歇HIẾT
Hán

HIẾT- Số nét: 13 - Bộ: KHIẾM 欠

ONケツ, カイ, カツ
KUN歇める やめる
  • Nghỉ, thôi, tiêu tan. Dang làm việc mà tạm nghỉ một chút gọi là sảo hiết 稍歇, làm xong gọi là hiết thủ 歇手.
  • Hết.
  • Tháo ra, tiết ra.