Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 歓HOAN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
歓迎会 | HOAN NGHINH HỘI | buổi đón chào;buổi tiếp đãi |
歓呼 | HOAN HÔ | Sự tung hô |
歓喜 | HOAN HỈ,HI | sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng |
歓喜する | HOAN HỈ,HI | hoan hỉ;vui mừng; vui sướng; sung sướng; mừng |
歓声 | HOAN THANH | sự hoan hô; tiếng hoan hô; hoan hô |
歓待 | HOAN ĐÃI | sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi |
歓待する | HOAN ĐÃI | khoản đãi;nghinh tiếp;thết đãi |
歓心を買う | HOAN TÂM MÃI | được vui lòng; làm vui lòng |
歓楽街 | HOAN NHẠC,LẠC NHAI | khu phố vui chơi; hộp đêm; khu vui chơi |
歓談 | HOAN ĐÀM | cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu |
歓談する | HOAN ĐÀM | chuyện trò; trò chuyện |
歓迎 | HOAN NGHINH | sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng |
歓迎する | HOAN NGHINH | hoan nghênh; chào mừng; chào đó;tri ngộ |
哀歓 | AI HOAN | Nỗi buồn và niềm vui; vui buồn |
合歓木 | HỢP HOAN MỘC | Cây bông gòn |
合歓 | HỢP HOAN | Cây bông gòn |
交歓会 | GIAO HOAN HỘI | Hội giao lưu |
軍隊を歓待する | QUÂN ĐỘI HOAN ĐÃI | khao quân |
心から歓待する | TÂM HOAN ĐÃI | trọng đãi |
兵士を歓待する | BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI | khao binh |