Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 欺KHI
Hán

KHI- Số nét: 12 - Bộ: KHIẾM 欠

ON
KUN欺く あざむく
  • Dối lừa, lừa mình, tự lừa dối mình gọi là tự khi 自欺.
  • Lấn, bị người ta lấn gọi là khi phụ 欺負.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHI đánh;đánh bẫy;gạt;gạt gẫm;lừa đảo; lừa; lừa gạt;xảo trá
TRÁ KHI SƯ đại gian;kẻ lừa đảo
を働く TRÁ KHI ĐỘNG đánh cắp
TRÁ KHI sự lừa đảo
国民を QUỐC DÂN KHI mỵ dân
取り込み詐 THỦ VÀO TRÁ KHI Sự bội tín; sự bịp bợm; sự lừa gạt