Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 欠KHIẾM
Hán

KHIẾM- Số nét: 04 - Bộ: KHIẾM 欠

ONケツ, ケン
KUN欠ける かける
  欠く かく
  あくび
  • Ngáp. Như khiếm thân 欠伸 vươn vai ngáp.
  • Thiếu. Như khiếm khuyết 欠缺 thiếu thốn.
  • Nợ. Như khiếm trướng 欠帳 còn nợ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHIẾM TỔN sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn;thiếu;thiếu hụt
KHIẾM THÂN cái ngáp
伸をする KHIẾM THÂN ngáp
伸をする息を切らす KHIẾM THÂN TỨC THIẾT ngáp ngủ
勤届け KHIẾM CẦN GIỚI đơn xin nghỉ phép
KHIẾM VIÊN dự khuyết;sự thiếu người; sự thiếu nhân lực; vị trí còn khuyết; vị trí khuyết người
員を待つ KHIẾM VIÊN ĐÃI hậu bổ
KHIẾM NHƯ sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ
如する KHIẾM NHƯ thiếu; không đủ
KHIẾM TỊCH khiếm khuyết;sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự
席する KHIẾM TỊCH vắng mặt; không tham dự; nghỉ (học)
席する KHIẾM TỊCH khiếm diện
席届 KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
席届 KHIẾM TỊCH GIỚI giấy xin nghỉ phép
席届け KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
損する KHIẾM TỔN hao hụt
損を補う KHIẾM TỔN BỔ bù đắp
KHIẾM ĐIỂM khuyết điểm; điểm thiếu; điểm chưa đủ; khiếm khuyết;thiếu sót
点を表示する KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ bêu diếu
航面責条項(保険、用船) KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)
KHIẾM HẦM khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm;khuyết tật
乏する KHIẾM PHẠP thiếu; thiếu thốn
KHIẾM PHẠP điêu đứng;sự thiếu; sự thiếu thốn; thiếu; thiếu thốn
ける KHIẾM khuyết;thiếu
けら KHIẾM mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn
KHIẾM thiếu
BỔ KHIẾM bổ khuyết;dự khuyết;người bổ khuyết;sự bổ khuyết; sự bổ sung
XUẤT KHIẾM sự có mặt hay vắng mặt
THỎ KHIẾM Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
VÔ,MÔ KHIẾM lành lặn
SINH KHIẾM THÂN Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
BỆNH,BỊNH KHIẾM không có mặt do ốm; sự cáo ốm
する BỔ KHIẾM bổ khuyết; bổ sung
潜在 TIỀM TẠI KHIẾM HẦM khuyết tật kín
血が HUYẾT KHIẾM thiếu máu
固有 CỔ HỮU KHIẾM HẦM khuyết tật vốn có
表現 BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM khuyết tật dễ thấy
人が NHÂN KHIẾM thiếu người
不可 BẤT KHẢ KHIẾM cái không thể thiếu được;không thể thiếu được
明白な MINH BẠCH KHIẾM HẦM khuyết tật dễ thấy