Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 款KHOAN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
落款 | LẠC KHOAN | sự ký và đóng dấu; chữ ký |
借款 | TÁ KHOAN | khoản vay |
約款修整 | ƯỚC KHOAN TU CHỈNH | sửa đổi điều khoản |
約款 | ƯỚC KHOAN | điều khoản |
借款する | TÁ KHOAN | vay nợ |
定款 | ĐỊNH KHOAN | điều lệ |
氷約款(用船契約) | BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
損害約款(保険) | TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản tổn thất (bảo hiểm) |
一手約款 | NHẤT THỦ ƯỚC KHOAN | điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
委付約款 | ỦY PHÓ ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
成分約款 | THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN | điều khoản viết |
長期借款 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN | khoản vay trong thời gian dài |
放棄約款 | PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
最高約款 | TỐI CAO ƯỚC KHOAN | điều khoản tối cao (vận đơn) |
独占約款 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN | điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
罰金約款 | PHẠT KIM ƯỚC KHOAN | điều khoản phạt |
最恵国約款 | TỐI HUỆ QUỐC ƯỚC KHOAN | điều khoản nước ưu đãi nhất |
定期船約款 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN | điều khoản tàu chợ |
倉庫間約款(保険) | THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) |
積み替え約款 | TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN | điều khoản chuyển tải |
値上がり約款 | TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN | điều khoản giảm giá |
請求なし約款 | THỈNH CẦU ƯỚC KHOAN | điều khoản miễn truy đòi |
保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
双方過失衝突約款 | SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN | điều khoản va nhau đều có lỗi |
積荷損否不問約款 | TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN | điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |
捕獲拿捕不担保約款(保険) | BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) |
戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |