Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 款KHOAN
Hán

KHOAN- Số nét: 12 - Bộ: KHIẾM 欠

ONカン
KUN まさ
  • Thành thực. Như khổn khoản 悃款 khẩn khoản, tả cái chí thuần nhất, thành thực. Mán rợ xin quy phục gọi là nạp khoản 納款.
  • Gõ. Như khoản môn 款門 gõ cửa.
  • Lưu, thết đãi. Như khoản khách 款客.
  • Khoản. Như liệt khoản 列款 chia rành ra từng khoản.
  • Chữ khắc lũm xuống loài kim hay đá gọi là khoản, nay gọi các thứ tiêu đề hay viết vẽ là khoản cả.
  • Chậm trễ, hoãn lại.
  • Không, hão.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LẠC KHOAN sự ký và đóng dấu; chữ ký
TÁ KHOAN khoản vay
修整 ƯỚC KHOAN TU CHỈNH sửa đổi điều khoản
ƯỚC KHOAN điều khoản
する TÁ KHOAN vay nợ
ĐỊNH KHOAN điều lệ
氷約(用船契約) BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
損害約(保険) TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
一手約 NHẤT THỦ ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
委付約 ỦY PHÓ ƯỚC KHOAN điều khoản từ bỏ
成分約 THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN điều khoản viết
長期借 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN khoản vay trong thời gian dài
放棄約 PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN điều khoản từ bỏ
最高約 TỐI CAO ƯỚC KHOAN điều khoản tối cao (vận đơn)
独占約 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
生物約 SINH VẬT ƯỚC KHOAN điều khoản động vật sống
罰金約 PHẠT KIM ƯỚC KHOAN điều khoản phạt
最恵国約 TỐI HUỆ QUỐC ƯỚC KHOAN điều khoản nước ưu đãi nhất
定期船約 ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN điều khoản tàu chợ
倉庫間約(保険) THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
積み替え約 TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN điều khoản chuyển tải
値上がり約 TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN điều khoản giảm giá
請求なし約 THỈNH CẦU ƯỚC KHOAN điều khoản miễn truy đòi
保険評価額約 BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN điều khoản giá trị thỏa thuận
双方過失衝突約 SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN điều khoản va nhau đều có lỗi
積荷損否不問約 TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)
捕獲拿捕不担保約(保険) BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
戦争による契約取り消約(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
同盟罷業一揆暴動不担保約(保険) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)